|
1.
|
Niên giám thống kê 2006 = Statistical Yearboock of Vietnam Tổng cục Thống kê
Tác giả Tổng cục Thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: H. Thống kê 2007Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
2.
|
Nông nghiêp, nông thôn Việt Nam thời kỳ đổi mới (1986-2002) =VietNam Agriculturu and rural area in the renovation period(1986-2002)/Nguyễn Sinh Cúc
Tác giả Nguyễn, Sinh Cúc | Nguyễn, Sinh Cúc. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2003Nhan đề khác: VietNam Agriculture and rural area in the renovation period(1986-2002).Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
3.
|
Niên giám thống kê 2007 Nguyễn Công Lợi
Tác giả Nguyễn, Công Lợi | Tổng cục Thống kê Thừa Thiên Huế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Cục Thống kê Thừa thiên Huế 2008Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
4.
|
Niên giám thống kê 2007 Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2008Nhan đề khác: Statistical yearbook of Vietnam.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
5.
|
Xử lý số liệu thống kê bằng thống kê toán học trên máy tính Đào Hữu Hồ, Nguyễn Thị Hồng Minh
Tác giả Đào, Hữu Hồ | Nguyễn, Thị Hồng Minh. Ấn bản: In lần thứ baMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2004Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (10).
|
|
6.
|
Hướng dẫn giải các bài toán xác suất - thống kê Đào Hữu Hồ
Tác giả Đào, Hữu Hồ. Ấn bản: In lần thứ haiMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (9).
|
|
7.
|
Xác suất thống kê Đào Hữu Hồ
Tác giả Đào, Hữu Hồ. Ấn bản: In lần thứ chínMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Đại học Quốc gia Hà Nội 2006Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (30).
|
|
8.
|
Hệ thống đảo ven bờ Lê Đức An
Tác giả Lê Đức An. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội [knxb] 2008Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
9.
|
Phương pháp bố trí thí nghiệm và xử lý số liệu Thống kê thực nghiệm Phan Hiếu Hiền
Tác giả Phan, Hiếu Hiền. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Tp. Hồ Chí Minh Nông nghiệp 2001Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (19).
|
|
10.
|
Niên giám thống kê 2008 Cục thống kê Thừa Thiên Huế
Tác giả Cục thống kê Thừa Thiên Huế | Cục thống kê Thừa Thiên Huế. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Huế Thống kê 2009Nhan đề khác: Statistical yearbook of Vietnam 2008.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
11.
|
Niên giám thống kê 2008 Tổng cục thống kê
Tác giả Tổng cục thống kê | Tổng cục thống kê. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2009Nhan đề khác: Statistical yearbook of Vietnam 2008.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
12.
|
Nghị định của Chính phủ về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực thống kê
Tác giả Việt Nam (CHXHCN). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Chính trị quốc gia 1999Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
13.
|
Các quy định pháp luật về kế toán - thống kê
Tác giả Việt Nam (CHXHCN). Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2000Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
14.
|
Bài tập xác suất và thống kê Đinh Văn Gắng
Tác giả Đinh, Văn Gắng. Ấn bản: Tái bản lần thứ sáuMaterial type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hồ Chí Minh Nxb. Giáo dục Việt Nam 2009Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (9). Được ghi mượn (1).
|
|
15.
|
Số liệu thống kê ngành nông nghiệp và phát triển nông thôn 1996 - 2000 = Statistics of agriculture and rural development 1996 - 2000 Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Vụ kế hoạch và quy hoạch.
Tác giả Bộ Nông nghiệp và phát triển nông thôn. Vụ kế hoạch và quy hoạch. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 2002Nhan đề khác: Statistics of agriculture and rural development 1996 - 2000.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (1).
|
|
16.
|
Niên giám nông nghiệp Việt Nam 2000 = Vietnam agriculture directory 2000. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông nghiệp 2000Nhan đề khác: Vietnam agriculture directory 2000.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (3).
|
|
17.
|
Số liệu thống kê nông - lâm nghiệp - thủy sản Việt Nam 1975-2000 = Statistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975-2000 Tổng cục thống kê. Vụ nông - lâm nghiệp - thủy sản.
Tác giả Tổng cục thống kê. Vụ nông - lâm nghiệp - thủy sản. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2000Nhan đề khác: Statistical data of Vietnam agriculture, forestry and fishery 1975-2000.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
18.
|
Số liệu thống kê kinh tế - xã hội Việt Nam 1975-2000 = Statistical data of Vietnam socio-economy 1975-2000 Tổng cục thống kê. Vụ tổng hợp và thông tin
Tác giả Tổng cục thống kê. Vụ tổng hợp và thông tin. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: [Kđ] Thống kê 2000Nhan đề khác: Statistical data of Vietnam socio-economy 1975-2000.Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (4).
|
|
19.
|
Thống kê toán học trong lâm nghiệp Ngô Kim Khôi.
Tác giả Ngô, Kim Khôi | Trường Đại học Lâm nghiệp. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Nông Nghiệp 1998Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (25).
|
|
20.
|
Một số vấn đề phương pháp luận thống kê Tăng, Văn Khiên
Tác giả Tăng, Văn Khiên | Tăng, Văn Khiên. Material type: Sách; Định dạng:
Bản in Nhà xuất bản: Hà Nội Thống kê 2005Sẵn sàng: Items available for loan: Trung tâm Thông tin - Thư viện (6).
|